Có 2 kết quả:
飛來飛去 fēi lái fēi qù ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄈㄟ ㄑㄩˋ • 飞来飞去 fēi lái fēi qù ㄈㄟ ㄌㄞˊ ㄈㄟ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly about
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly about
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral
(2) to fly hither and thither
(3) to flit
(4) to swarm
(5) to spiral
Bình luận 0